Có 2 kết quả:
肽单位 tài dān wèi ㄊㄞˋ ㄉㄢ ㄨㄟˋ • 肽單位 tài dān wèi ㄊㄞˋ ㄉㄢ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
peptide unit (on protein chain)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
peptide unit (on protein chain)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh