Có 2 kết quả:

肽单位 tài dān wèi ㄊㄞˋ ㄉㄢ ㄨㄟˋ肽單位 tài dān wèi ㄊㄞˋ ㄉㄢ ㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

peptide unit (on protein chain)

Từ điển Trung-Anh

peptide unit (on protein chain)